Các giai đoạn của dự án bảo trì phần mềm (maintainance project)
Sơ đồ
1.1. Initiation (Khởi tạo)
1.1.1. Tổng quan
Ở trạng thái khởi tạo của SMLC, giống như SDLC, một nhóm dự án được hình thành, kế hoạch dự án được phác thảo và toàn bộ tài nguyên/công cụ/hỗ trợ cần thiết được chuẩn bị cho dự án.
Kế hoạch dự án được tạo cho thời gian cố định phụ thuộc yêu cầu của hoạt động bảo trì.
Khoảng thời gian và số giai đoạn bảo trì với chu kỳ phát hành cũng phải được làm rõ trong Kế hoạch dự án.
Nhìn chung phạm vi của dự án bảo trì có thể bao gồm một vài mức cấp độ của hành động bảo trì:
- Level 1 bao gồm các hoạt động hỗ trợ người dùng cuối giống như call log
- Level 2 bao gồm các hoạt động hỗ trợ kỹ thuật như thiết lập môi trường, cài đặt
- Level 3 bao gồm các hoạt động phát triển phần mềm như sửa lỗi, thực thi thay đổi yêu cầu
1.1.2. Sản phẩm công việc
Các đầu ra chính của giai đoạn này như sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Project Plan | Mandatory | Section 1, 2, 5 | Project Planning |
2 | Requirement Management Sheet | Optional | Requirement list | Requirements Management |
1.2. Giai đoạn bảo trì
Mỗi giai đoạn bảo trì thông thường bao gồm:
- Help Desk.
- Luồng công việc sửa lỗi.
- Cải tiến.
- Phát hành giai đoạn con.
1.2.1. Help Desk
a. Tổng quan
Help Desk được thiết lập để nhận yêu cầu người dùng trong mẫu yêu cầu như là báo cáo vấn đề hoặc thay đổi yêu cầu, để thực hiện đánh giá chính của mỗi yêu cầu và trả lời khách hàng.
Có 2 kiểu để theo dõi dựa trên loại yêu cầu của khách hàng:
- Nếu yêu cầu là thay đổi yêu cầu, “Luồng công việc cải tiến” bắt đầu thực hiện bằng cách phân tích yêu cầu và giao tiếp với khách hàng trong giai đoạn con Giải pháp.
- Nếu yêu cầu là sửa lỗi, “Luồng công việc sửa lỗi” bắt đầu thực hiện. Công việc kiểm thử lại cũng phải được thực hiện ở cuối luồng này.
Đôi khi, một báo cáo lỗi hoặc thay đổi yêu cầu không đến từ khách hàng mà là các nguồn khác. Trong trường hợp này, dự án phải tạo phát hành mà không cần yêu cầu của khách hàng và nội dung phát hành cần được sự đồng ý của khách hàng.
Kế hoạch dự án phải được cập nhật cho các lần phát hành.
b. Các sản phẩm công việc
Đầu ra chính của giai đoạn này được xác định dưới bảng sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Customer requests | Mandatory | For the release | VAL |
2 | Project Plan | Mandatory | Updated for the release | Project Planning |
1.2.2. Sửa lỗi
a. Tổng quan
Mục đích của “Luồng công việc sửa lỗi” là sửa các lỗi phát hiện bởi khách hàng trên hệ thống bảo trì.
Phân tích các lỗi là một trong các hoạt động của luồng công việc. Kết quả phân tích phải được lưu lại cho mọi dự án và có thể sử dụng cập nhật lại công việc của các sản phẩm công việc tương ứng của hệ thống bảo trì.
Các hoạt động chính là lập trình và sửa lỗi.
Sau mỗi lần sửa lỗi, cần thiết thực hiện kiểm thử lại (kiểm thử lùi). Kế hoạch kiểm thử lại phải thực hiện để tránh việc phát sinh lỗi mới sau khi sửa lỗi cũ.
b. Sản phẩm công việc
Đầu ra chính của giai đoạn này được xác định dưới bảng sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Test Cases and Test Data | Mandatory | Updated for submitted defects in the release | VER |
2 | Software Package | Mandatory | Updated for defect injected sections | Technical Solution |
3 | Test Report | Mandatory | Completion | VER |
4 | Code Review Report | Optional | Completion | Technical Solution |
5 | Requirement Management sheet | Optional | Updated for defect injected sections | Requirements Management |
6 | Design Documents | Optional | Updated for defect injected sections | Technical Solution |
7 | Installation Manual | Optional | Updated for defect injected sections | Technical Solution |
8 | User Manual | Optional | Updated for defect injected sections | Technical Solution |
1.2.3. Cải tiến
a. Overview
Công việc cải tiến là luồng công việc giống như phát triển các dự án nhỏ và ngắn với đầu vào là yêu cầu thay đổi. Luồng công việc cải tiến thống thường gồm 2 giai đoạn con:
Bước giải pháp
Bước này nhằm phân tích yêu cầu thay đổi để bảo trì gói phần mềm để xác định giải pháp phù hợp với những thay đổi này. Các hoạt động chính của giai đoạn này là nghiên cứu và chuyển yêu cầu thay đổi một cách rõ ràng, dễ hiểu và cập nhật vào tài liệu URD và SRS, phân tích và cập nhạt tìa liệu thiết kế.
Trong trường hợp khách hàng có trách nhiệm cập nhật các tài liệu tương ứng, PM phải yêu cầu khách hàng cập nhật tài liệu như là đầu ra bắt buộc.
Tiêu chuẩn nghiệm thu được xác định ở bước này, phác thảo hướng tiếp cận để chuẩn bị điều chỉnh phục vụ demo sự phù hợp của giải pháp với các yêu cầu thay đổi. Tài liệu này phải cập nhật/sửa lại trong suốt các giai đoạn của SMLC. Đảm bảo rằng Tiêu chuẩn nghiệm thu được soạn thảo và là trách nhiệm chính của PM. Tiêu chuẩn nghiệm thu có thể mô tả như là một thành phần trong URD.
Kế hoạch kiểm thử được phác thảo đầy đủ hướng tiếp cận để điều chỉnh dựa trên các tài liệu đã cập nhật SRS (System Test) và ADD (Integration Test).
Bước xây dựng
Mục tiêu của bước xây dựng là cập nhật hệ thống. Các hoạt động chính của bước này giống giai đoạn xây dựng trong.
b. Sản phẩm dự án
Đầu ra chính của giai đoạn này được xác định dưới bảng sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Requirement Documents | Mandatory | Completed parts for change requests | Requirements Management |
2 | Design Documents | Mandatory | Completed parts for change requests in the release | Technical Solution |
3 | Test Plan | Mandatory | Completed parts for change requests in the release | VER |
4 | Software Package | Mandatory | Completed modules for change requests in the release | Technical Solution |
5 | Code Review Report | Optional | Completion | Technical Solution |
6 | Installation Manual | Optional | Completed parts for change requests in the release | Technical Solution |
7 | User Manual | Optional | Completed parts for change requests in the release | Technical Solution |
1.2.4. Phát hành
a. Tổng quan
Trọng tâm của giai đoạn phát hành là đảm bảo rằng phiên bản phần mềm đã cập nhật sẵn sàng cho người dùng. Các hoạt động chính của giai đoạn này là phân phối gói phần mềm đã cập nhật tới khách hàng, triển khai hệ thống tại khách hàng và các hoạt động kiểm thử để nghiệm thu.
Giai đoạn con Phát hành sẽ bắt đầu khi baseline phát hành đã đầy đủ để triển khai trên vùng người dùng cuối. Phụ thuộc vào yêu cầu khách hàng có 2 loại phát hành:
- Phát hành sự cố.
- Phát hành định kỳ.
Kết thúc giai đoạn con này, mục tiêu phát hành phải khớp và dự án phải ở vị trí chuẩn bị đóng hoặc chuẩn bị cho lần phát hành tiếp theo.
b. Sản phẩm dự án
Đầu ra chính của giai đoạn này được xác định dưới bảng sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Software package | Mandatory | Updated modules for the release | Technical Solution |
2 | Release Note | Mandatory | Completion for the release | Technical Solution |
3 | Milestone Report | Mandatory | Milestone for the stage after the last release of the stage | Project Monitor and Control |
4 | Project Plan | Optional | Updated for the next release | Project Planning |
5 | Installation Manual | Optional | Completed parts for the release | Technical Solution |
6 | Acceptance Report | Optional | Completion for the release | VAL |
7 | User Manual | Optional | Completed parts for the release | Technical Solution |
1.3. Transition (Chuyển giao)
1.3.1. Tổng quan
Trọng tâm của giai đoạn chuyển giao để đảm bảo rằng phần mềm đã được cập nhật sẵn sàng cho khách hàng. Các hoạt động chính của giai đoạn này là kiểm thử lùi, phân phối phần mềm cập nhật cuối tới khách hàng, triển khai bản cập nhật cuối tại khách hàng và các hoạt động kiểm thử phục vụ nghiệm.
Giai đoạn chuyển giao bắt đầu khi tất cả phát hành được chấp thuận để triển khai trong vùng người dùng cuối. Kết thúc giai đoạn này, mục tiêu dự án phải khớp và dự án ở vị trí đóng.
Cuối của giai đoạn này toàn bộ tài liệu dự án phải được chỉnh sửa, cập nhật và đánh baseline.
1.3.2. Sản phẩm công việc
Đầu ra chính của giai đoạn này được xác định dưới bảng sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Software package | Mandatory | Final updated and accepted by customer | Technical Solution |
2 | Project documents | Mandatory | Final updated and baselined | Configuration management |
3 | Release Note | Mandatory | Completion | Configuration management |
4 | Milestone Report | Mandatory | Milestone | Project Planning |
5 | Acceptance Report | Optional | Completion | VAL |
1.4. Termination (Kết thúc)
1.4.1. Tổng quan
Giai đoạn kết thúc của dự án bảo trì tương tự với dự án phát triển.
1.4.2. Sản phẩm công việc
Đầu ra chính của giai đoạn này được xác định dưới bảng sau:
Stt | Sản phẩm công việc | Mức độ | Giai đoạn | Quy trình |
1 | Milestone Report | Mandatory | Post Mortem | Project Monitor and Control |
2 | Project Assets | Mandatory | Completion | Project Planning |
3 | Acceptance Note | Mandatory | Completion | Project Planning |
Leave a comment